WazirX Giá

WazirX Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá WRX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2281
$0.2281
HK$1.7859
0.2127
binance

Binance

$0.2280
$0.2280
HK$1.7851
0.2126
okx

OKX

$0.2274
$0.2274
HK$1.7804
0.2121
bybit

Bybit

$0.2282
$0.2282
HK$1.7866
0.2128
digifinex

DigiFinex

$0.2282
$0.2282
HK$1.7866
0.2128
bitrue

Bitrue

$0.2279
$0.2279
HK$1.7843
0.2125
bingx

BingX

$0.2274
$0.2274
HK$1.7804
0.2121
bitget

Bitget

$0.2276
$0.2276
HK$1.7819
0.2122
deepcoin

Deepcoin

$0.2283
$0.2283
HK$1.7874
0.2129
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2283
$0.2283
HK$1.7874
0.2129
bitmart

BitMart

$0.2274
$0.2274
HK$1.7804
0.2121
cointiger

CoinTiger

$0.2274
$0.2274
HK$1.7804
0.2121
whitebit

WhiteBIT

$0.2282
$0.2282
HK$1.7866
0.2128
lbank

LBank

$0.2274
$0.2274
HK$1.7804
0.2121
btse

BTSE

$0.2281
$0.2281
HK$1.7859
0.2127
gate-io

Gate.io

$0.2278
$0.2278
HK$1.7835
0.2124
htx

HTX

$0.2279
$0.2279
HK$1.7843
0.2125
xt

XT.COM

$0.2277
$0.2277
HK$1.7827
0.2123
upbit

Upbit

$0.2282
$0.2282
HK$1.7866
0.2128
kucoin

KuCoin

$0.2282
$0.2282
HK$1.7866
0.2128
mexc

MEXC

$0.2278
$0.2278
HK$1.7835
0.2124
indoex

IndoEx

$0.2278
$0.2278
HK$1.7835
0.2124
phemex

Phemex

$0.2281
$0.2281
HK$1.7859
0.2127
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2275
$0.2275
HK$1.7812
0.2122
bitforex

BitForex

$0.2283
$0.2283
HK$1.7874
0.2129
latoken

LATOKEN

$0.2279
$0.2279
HK$1.7843
0.2125
bibox

Bibox

$0.2275
$0.2275
HK$1.7812
0.2122
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2277
$0.2277
HK$1.7827
0.2123
bithumb

Bithumb

$0.2277
$0.2277
HK$1.7827
0.2123
poloniex

Poloniex

$0.2281
$0.2281
HK$1.7859
0.2127
kraken

Kraken

$0.2280
$0.2280
HK$1.7851
0.2126
p2b

P2B

$0.2277
$0.2277
HK$1.7827
0.2123
dydx

dYdX

$0.2279
$0.2279
HK$1.7843
0.2125
citex

CITEX

$0.2282
$0.2282
HK$1.7866
0.2128
bitmex

BitMEX

$0.2277
$0.2277
HK$1.7827
0.2123
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2282
$0.2282
HK$1.7866
0.2128
stormgain

StormGain

$0.2283
$0.2283
HK$1.7874
0.2129
coinsbit

Coinsbit

$0.2280
$0.2280
HK$1.7851
0.2126
tidex

Tidex

$0.2278
$0.2278
HK$1.7835
0.2124
bitfinex

Bitfinex

$0.2280
$0.2280
HK$1.7851
0.2126
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2280
$0.2280
HK$1.7851
0.2126

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WRX sang USD là 1 WRX tương đương với $0.00005728 và mỗi USD có giá trị là 0.2274 WazirX. Vốn hóa thị trường là $86.249m. Trong tuần qua, WazirX đã tăng 14.73%, với mức cao nhất là $0.2214 và mức thấp nhất là $0.1982. Trong tháng qua, WazirX đã tăng -5.26%, với mức giá cao nhất là $0.2544 và thấp nhất là $0.1960. Trong năm qua, WazirX đã tăng thêm 80.74%, với mức cao nhất là $0.3484 và mức thấp nhất là $0.0801. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WRX đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.